🔍 Search: SỰ SUNG TÚC
🌟 SỰ SUNG TÚC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
윤택
(潤澤)
Danh từ
-
1
광택에 윤기가 있음.
1 SỰ BÓNG LÁNG: Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng. -
2
살림이 넉넉하고 풍부함.
2 SỰ SUNG TÚC, SỰ ĐẦY ĐỦ: Việc cuộc sống dư dả và phong phú.
-
1
광택에 윤기가 있음.
-
흡족
(洽足)
Danh từ
-
1
조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족함.
1 SỰ SUNG TÚC, SỰ DƯ DẢ, SỰ THOẢ THUÊ: Việc hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.
-
1
조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족함.
-
풍요
(豐饒)
☆
Danh từ
-
1
매우 많아서 넉넉함.
1 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều.
-
1
매우 많아서 넉넉함.